--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mánh lới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mánh lới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mánh lới
+ noun
trick; dodge
mánh lới nhà nghề
the trick of the trade
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
sponsorship
:
trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu
+
dipped
:
bị võng lưng (đặc biệt là ngựa)
+
moderate
:
vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độmoderate prices giá cả phải chăng
+
psychiatry
:
(y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần