--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mánh lới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mánh lới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mánh lới
+ noun
trick; dodge
mánh lới nhà nghề
the trick of the trade
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
seashore
:
bờ biển
+
nếm trải
:
Experience, tasteNếm trải thất bạiTo taste failure
+
ghi nhận
:
Acknowledge
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác