--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mánh lới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mánh lới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mánh lới
+ noun
trick; dodge
mánh lới nhà nghề
the trick of the trade
Lượt xem: 788
Từ vừa tra
+
mánh lới
:
trick; dodgemánh lới nhà nghềthe trick of the trade
+
nộm
:
Sweet and sour grated salad
+
luôn luôn
:
Always, incessantly, as a ruleLuôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộcTo always bear in mind the welfare of the people
+
blocked
:
bị tắc nghẽn hoàn toàn; bị ùn tắc (giao thông)The repaving results in many blocked streets.Việc trải lại mặt đường nhựa khiến cho nhiều đường phố bị ùn tắc.The storm was responsible for many blocked roads and bridges.Cơn bão đã làm cho nhiều đường phố và cầu bị tắc nghẽn.